Characters remaining: 500/500
Translation

phăng teo

Academic
Friendly

Từ "phăng teo" trong tiếng Việt có nghĩa gốc một con bài trong bộ bài tây, khi đánh ra có thể át được tất cả các con bài khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông dụng, "phăng teo" thường được sử dụng để chỉ một tình huống, sự việc nào đó bị hỏng, mất đi tính chất tốt đẹp hoặc không đạt yêu cầu.

Cách sử dụng từ "phăng teo":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh hỏng hóc:

    • dụ: "Bài thi của tôi bị điểm thấp quá, chắc chắn phăng teo rồi." (Ở đây, "phăng teo" có nghĩabài thi không đạt yêu cầu, không khả năng tốt nữa).
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh không như mong đợi:

    • dụ: "Dự án này đã phăng teo không được sự hỗ trợ của các thành viên." (Nghĩa là dự án đã hỏng, không thành công).
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hỏng": Diễn tả tình trạng không còn sử dụng được hoặc không đạt yêu cầu.
    • "Thất bại": Chỉ một việc không thành công.
  • Từ gần giống:

    • "Teo": Có nghĩa là co lại, giảm đi về kích thước hoặc giá trị. Tuy nhiên, "teo" thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "phăng teo".
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc các cuộc thảo luận chính thức, bạn có thể sử dụng "phăng teo" để chỉ những vấn đề không đạt yêu cầu hoặc thất bại trong một dự án lớn. dụ: - "Nếu không kế hoạch rõ ràng, dự án sẽ phăng teo không đạt được mục tiêu đề ra."

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phăng teo", bạn cần chú ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, vậy có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng.

  1. Một con bài của bài tây, khi đánh ra thì có thể át được tất cả các con bài khác. Ngb. Hỏng, mất (thtục): Bài thi như thế thì phăng teo rồi.

Comments and discussion on the word "phăng teo"